Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đón đường


[đón đường]
Stop (someone) on his way.
Đón đường cướp giật
To hold up.



Stop (someone) on his way
Đón đường cướp giật To hold up

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.